Danh sách thi thử TN 2025 (ngày 09&10 tháng 5 năm 2025)

Lượt xem:

Đọc bài viết

1
Phòng thi SBD Họ và tên Lớp Ngày 09/05 Ngày 10/05
2
Sáng Chiều Môn TC1 Môn TC2
3
Phòng: 001
07250001 PHẠM TUẤN ANH 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
4
Phòng: 001
07250002 NGUYỄN LÊ NHẬT THIÊN BĂNG 12A07 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
5
Phòng: 001
07250003 HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH 12A05 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
6
Phòng: 001
07250004 TRẦN QUANG BÌNH 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
7
Phòng: 001
07250005 PHAN THỊ QUỲNH TRANG BKRÔNG 12A05 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
8
Phòng: 001
07250006 H BLINH ÊBAN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
9
Phòng: 001
07250007 TRẦN MINH CHÂU 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
10
Phòng: 001
07250008 Y CÔN KRIÊNG 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
11
Phòng: 001
07250009 H DA TUỆ NIÊ 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
12
Phòng: 001
07250010 ĐÀO HỬU ĐẠI 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
13
Phòng: 001
07250011 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
14
Phòng: 001
07250012 TRẦN PHAN HOÀNG GIA ĐẠO 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
15
Phòng: 001
07250013 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
16
Phòng: 001
07250014 Y ĐAWIT NIÊ 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
17
Phòng: 001
07250015 Y ĐIN KTLA 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
18
Phòng: 001
07250016 NGUYỄN BẢO DUY 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
19
Phòng: 001
07250017 PHẠM KHÁNH DUY 12A07 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
20
Phòng: 001
07250018 H DUYÊN ÊBAN 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
21
Phòng: 001
07250019 BÙI BẢO HOÀNG GIA 12A06 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
22
Phòng: 001
07250020 H HÂN NIÊ 12A05 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
23
Phòng: 001
07250021 TRẦN ĐÌNH HIỆU 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
24
Phòng: 001
07250022 NGUYỄN VIẾT MINH HOÀI 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
25
Phòng: 001
07250023 ĐỖ ĐỨC HOÀNG 12A07 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
26
Phòng: 001
07250024 Y HUÂN NIÊ 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
27
Phòng: 002
07250025 H JEL NIÊ 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
28
Phòng: 002
07250026 H JU LIN NIÊ 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
29
Phòng: 002
07250027 Y JUÊL AYUN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
30
Phòng: 002
07250028 ĐINH AN KHANG 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
31
Phòng: 002
07250029 H KHIN KBUÔR 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
32
Phòng: 002
07250030 VÕ TRẦN ANH KHOA 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
33
Phòng: 002
07250031 BÙI DUY KHƯƠNG 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
34
Phòng: 002
07250032 ĐOÀN TRUNG KIÊN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
35
Phòng: 002
07250033 LÊ NGUYỄN ANH KIỆT 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
36
Phòng: 002
07250034 H LÊ ÊBAN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
37
Phòng: 002
07250035 NGÔ THỊ ÁI LINH 12A07 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
38
Phòng: 002
07250036 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
39
Phòng: 002
07250037 TRẦN THÁI THÙY LINH 12A06 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
40
Phòng: 002
07250038 Y LOẠI AYUN 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
41
Phòng: 002
07250039 Y LƯƠN NIÊ 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
42
Phòng: 002
07250040 Y LƯƠNG NIÊ 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
43
Phòng: 002
07250041 H MAI KBUÔR 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
44
Phòng: 002
07250042 Y MIÊN AYUN 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
45
Phòng: 002
07250043 H MONG NIÊ 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
46
Phòng: 002
07250044 H NA RI KTLA 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
47
Phòng: 002
07250045 HOÀNG THỊ NGA 12A07 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
48
Phòng: 002
07250046 H NGANG ADRƠNG 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
49
Phòng: 002
07250047 LÊ BÁ NGHĨA 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
50
Phòng: 002
07250048 Y NGIÊ ÊBAN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
51
Phòng: 003
07250049 H NGOEL NIÊ 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
52
Phòng: 003
07250050 TRẦN THỊ PHƯƠNG NHI 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
53
Phòng: 003
07250051 VÕ TRẦN AN NHIÊN 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
54
Phòng: 003
07250052 Y PHÂM NIÊ 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
55
Phòng: 003
07250053 NGUYỄN CÔNG PHI 12A07 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
56
Phòng: 003
07250054 H PHIP ÊBAN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
57
Phòng: 003
07250055 Y PHÚ NIÊ 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
58
Phòng: 003
07250056 TRẦN LÊ ĐĂNG QUANG 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
59
Phòng: 003
07250057 Y QUANG AYUN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
60
Phòng: 003
07250058 Y QUÝ AYUN 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
61
Phòng: 003
07250059 TRỊNH THỊ QUYÊN 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
62
Phòng: 003
07250060 LÊ NGỌC TRÚC QUỲNH 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
63
Phòng: 003
07250061 VÕ NGỌC NHƯ QUỲNH 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
64
Phòng: 003
07250062 H RA NI ÊBAN 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
65
Phòng: 003
07250063 Y ROAN ÊBAN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
66
Phòng: 003
07250064 H RY TA BYĂ 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
67
Phòng: 003
07250065 H SAN NY KRÔNG 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
68
Phòng: 003
07250066 Y SANH NIÊ 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
69
Phòng: 003
07250067 H SIM AYUN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
70
Phòng: 003
07250068 H SƠ DIN KRÔNG 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
71
Phòng: 003
07250069 H SOA MLÔ 12A05 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
72
Phòng: 003
07250070 NGUYỄN HỒNG SƠN 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
73
Phòng: 003
07250071 H SU NA ADRƠNG 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
74
Phòng: 003
07250072 H SULE MLÔ 12A05 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
75
Phòng: 004
07250073 H SƯƠNG AYUN 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
76
Phòng: 004
07250074 H TĂ ÊBAN 12A05 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
77
Phòng: 004
07250075 H THIÊN NIÊ 12A05 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
78
Phòng: 004
07250076 H THIẾT BYĂ 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
79
Phòng: 004
07250077 Y THOẠI AYUN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
80
Phòng: 004
07250078 Y THOÁNG AYUN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
81
Phòng: 004
07250079 TRƯƠNG BẢO ANH THƯ 12A05 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
82
Phòng: 004
07250080 H THUYÊN AYUN 12A06 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
83
Phòng: 004
07250081 Y THUYÊT ÊBAN 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
84
Phòng: 004
07250082 HOÀNG BẢO TRÂM 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
85
Phòng: 004
07250083 PHAN TIẾN TRÍ 12A07 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
86
Phòng: 004
07250084 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
87
Phòng: 004
07250085 PHAN THỊ THANH TRÚC 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
88
Phòng: 004
07250086 Y TRƯỚC AYUN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
89
Phòng: 004
07250087 HOÀNG ANH TUẤN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
90
Phòng: 004
07250088 H TUẾ AYUN 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
91
Phòng: 004
07250089 H TUỆ ÊBAN 12A05 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
92
Phòng: 004
07250090 NGUYỄN VĂN TÙNG 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
93
Phòng: 004
07250091 H VĂN BYĂ 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
94
Phòng: 004
07250092 NGUYỄN THỊ VINH 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
95
Phòng: 004
07250093 LÊ HỮU HOÀNG VŨ 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
96
Phòng: 004
07250094 TRƯƠNG NGUYỄN TƯỜNG VY 12A09 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
97
Phòng: 004
07250095 TRẦN NHẬT VỸ 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
98
Phòng: 004
07250096 Y WÔL ADRƠNG 12A08 Ngữ văn Toán Lịch sử Địa lí
99
Phòng: 005
07250097 TRƯƠNG CAO BẰNG 12A05 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
100
Phòng: 005
07250098 H CĂNG MLÔ 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
101
Phòng: 005
07250099 NGUYỄN THÀNH CÔNG 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
102
Phòng: 005
07250100 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
103
Phòng: 005
07250101 H DJUN ÊBAN 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
104
Phòng: 005
07250102 H DÔN AYUN 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
105
Phòng: 005
07250103 NGUYỄN VĂN ĐỨC 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
106
Phòng: 005
07250104 Y DUN ARUL 12A05 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
107
Phòng: 005
07250105 LÊ HUY HOÀNG 12A03 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
108
Phòng: 005
07250106 LÊ THANH HOÀNG 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
109
Phòng: 005
07250107 ĐẬU THỊ THANH HUYỀN 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
110
Phòng: 005
07250108 PHẠM THÙY GIANG KRÔNG 12A05 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
111
Phòng: 005
07250109 H MIC NIÊ 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
112
Phòng: 005
07250110 H MON NIÊ 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
113
Phòng: 005
07250111 Y NGÔN NIÊ 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
114
Phòng: 005
07250112 NGÔ THỊ VÂN NHI 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
115
Phòng: 005
07250113 Y SƠ CHU AYUN 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
116
Phòng: 005
07250114 H SUNE ADRƠNG 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
117
Phòng: 005
07250115 NGUYỄN THỊ THẮM 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
118
Phòng: 005
07250116 NGUYỄN ĐÌNH THI 12A05 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
119
Phòng: 005
07250117 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
120
Phòng: 005
07250118 Y TRƯỚC NIÊ 12A05 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
121
Phòng: 005
07250119 Y XOAN AYUN 12A05 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
122
Phòng: 005
07250120 H XUÂN EM NIÊ 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
123
Phòng: 006
07250121 Y BẮC NIÊ 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
124
Phòng: 006
07250122 TRỊNH THẾ BẢO 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
125
Phòng: 006
07250123 H BIM MLÔ 12A06 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
126
Phòng: 006
07250124 H DAM NIÊ 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
127
Phòng: 006
07250125 CAO ĐÌNH ĐẠT 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
128
Phòng: 006
07250126 Y ĐUNG MLÔ 12A06 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
129
Phòng: 006
07250127 ĐẶNG VÕ THIÊN HÀ 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
130
Phòng: 006
07250128 H HẠO NIÊ 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
131
Phòng: 006
07250129 TRẦN ĐÌNH MẠNH HOÀNG 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
132
Phòng: 006
07250130 ĐẶNG NGUYỄN VĂN HƯNG 12A03 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
133
Phòng: 006
07250131 Y HUYNH BYĂ 12A06 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
134
Phòng: 006
07250132 Y KHÁCH NIÊ 12A06 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
135
Phòng: 006
07250133 NGUYỄN VỸ KHANG 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
136
Phòng: 006
07250134 Y KIL NIÊ 12A03 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
137
Phòng: 006
07250135 Y KRIỄP AYUN 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
138
Phòng: 006
07250136 LÊ THỊ ÁI LỆ 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
139
Phòng: 006
07250137 TRẦN THỊ KHÁNH LY 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
140
Phòng: 006
07250138 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
141
Phòng: 006
07250139 H MAI KA NIÊ 12A06 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
142
Phòng: 006
07250140 DƯƠNG THỊ BẢO NGÂN 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
143
Phòng: 006
07250141 VÕ THÚY HÀ NGÂN 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
144
Phòng: 006
07250142 H NGUÔM NIÊ 12A03 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
145
Phòng: 006
07250143 NGUYỄN LONG NHẬT 12A06 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
146
Phòng: 006
07250144 LÊ THỊ YẾN NHI 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
147
Phòng: 007
07250145 TRIỆU THỊ YẾN NHƯ 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
148
Phòng: 007
07250146 H NHUNG NIÊ 12A03 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
149
Phòng: 007
07250147 H NHƯƠN NIÊ 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
150
Phòng: 007
07250148 H NIÊP ÊBAN 12A03 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
151
Phòng: 007
07250149 H OANH NIÊ 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
152
Phòng: 007
07250150 H ÔN AYUN 12A03 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
153
Phòng: 007
07250151 H PHEN KRIÊNG 12A03 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
154
Phòng: 007
07250152 H’ PHỖ – ÊBAN 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
155
Phòng: 007
07250153 LÊ DƯƠNG QUỐC PHÚ 12A03 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
156
Phòng: 007
07250154 TRẦN XUÂN SANG 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
157
Phòng: 007
07250155 Y SI AN AYUN 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
158
Phòng: 007
07250156 TRẦN HỒNG THẮM 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
159
Phòng: 007
07250157 Y THÂN NIÊ 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
160
Phòng: 007
07250158 H THUY KRIÊNG 12A03 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
161
Phòng: 007
07250159 H THUYỀN AYUN 12A03 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
162
Phòng: 007
07250160 BÙI NỮ HUYỀN TRÂN 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
163
Phòng: 007
07250161 TRẦN THỊ ĐOAN TRANG 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
164
Phòng: 007
07250162 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
165
Phòng: 007
07250163 Y TU KBUOR 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
166
Phòng: 007
07250164 Y VỆ NIÊ 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
167
Phòng: 007
07250165 NGUYỄN GIA VIÊN 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
168
Phòng: 007
07250166 H WÔI ADRƠNG 12A03 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
169
Phòng: 007
07250167 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 12A05 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
170
Phòng: 007
07250168 H YÊN NIÊ 12A03 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
171
Phòng: 008
07250169 VÕ QUÝ NHẬT ANH 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
172
Phòng: 008
07250170 NGUYỄN THIÊN BẢO 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
173
Phòng: 008
07250171 HỒ THỊ KIM CHI 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
174
Phòng: 008
07250172 LÊ PHƯỚC ĐẠI 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
175
Phòng: 008
07250173 PHẠM THỊ ANH ĐÀO 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
176
Phòng: 008
07250174 LÊ MINH ĐỨC 12A02 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
177
Phòng: 008
07250175 TRẦN THU HÀ 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
178
Phòng: 008
07250176 TRẦN THỊ THU HÀ 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
179
Phòng: 008
07250177 TRẦN NGỌC VŨ HOÀNG 12A02 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
180
Phòng: 008
07250178 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
181
Phòng: 008
07250179 HUỲNH ĐĂNG KHOA 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
182
Phòng: 008
07250180 TRẦN HỮU LUẬN 12A02 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
183
Phòng: 008
07250181 HÀ KHÁNH LY 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
184
Phòng: 008
07250182 HOÀNG THỊ PHƯƠNG NGHI 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
185
Phòng: 008
07250183 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
186
Phòng: 008
07250184 PHẠM BÁ PHÚ 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
187
Phòng: 008
07250185 PHẠM ĐÌNH PHÚC 12A02 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
188
Phòng: 008
07250186 TÔ TRƯỜNG QUY 12A02 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
189
Phòng: 008
07250187 PHẠM DUY TÂN 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
190
Phòng: 008
07250188 NGUYỄN CÔNG THÁI 12A02 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
191
Phòng: 008
07250189 NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO 12A02 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
192
Phòng: 008
07250190 LÊ VIẾT THUẬN 12A02 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
193
Phòng: 008
07250191 PHẠM THUỲ VÂN 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
194
Phòng: 008
07250192 NGUYỄN PHÙNG KHÁNH VŨ 12A02 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
195
Phòng: 009
07250193 NGUYỄN NGÔ THÚY AN 12A03 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
196
Phòng: 009
07250194 H DA TI NIÊ 12A03 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
197
Phòng: 009
07250195 H DƯỢC AYUN 12A05 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
198
Phòng: 009
07250196 Y DZEM AYUN 12A05 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
199
Phòng: 009
07250197 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 12A05 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
200
Phòng: 009
07250198 NGUYỄN THANH HOÀNG 12A05 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
201
Phòng: 009
07250199 ĐINH THỊ KHÁNH LINH MLÔ 12A03 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
202
Phòng: 009
07250200 NGUYỄN CAO NGUYÊN 12A03 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
203
Phòng: 009
07250201 H NIÊN NIÊ 12A05 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
204
Phòng: 009
07250202 H SAN AYUN 12A05 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
205
Phòng: 009
07250203 NGUYỄN THỊ THẢO 12A03 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
206
Phòng: 009
07250204 H THƯ BYĂ 12A05 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
207
Phòng: 009
07250205 NGUYỄN NGỌC KIM THÙY 12A03 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
208
Phòng: 009
07250206 TRẦN DUY TÍN 12A03 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
209
Phòng: 009
07250207 H TUYÊN NIÊ 12A03 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
210
Phòng: 009
07250208 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 12A03 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
211
Phòng: 009
07250209 H ZƯƠN NIÊ 12A03 Ngữ văn Toán GDKT-PL Địa lí
212
Phòng: 009
07250210 CAO THỊ HÀ 12A01 Ngữ văn Toán Sinh học Hóa học
213
Phòng: 009
07250211 H NA YONG ÊBAN 12A01 Ngữ văn Toán Sinh học Hóa học
214
Phòng: 009
07250212 TRẦN THỊ ÁI NGUYÊN 12A01 Ngữ văn Toán Sinh học Hóa học
215
Phòng: 009
07250213 LÊ NGUYỄN THANH NHÃ 12A01 Ngữ văn Toán Sinh học Hóa học
216
Phòng: 009
07250214 H XUYẾN NIÊ KDĂM 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
217
Phòng: 009
07250215 PHẠM HẢI YẾN 12A01 Ngữ văn Toán Vật lí Hóa học
218
Phòng: 009
07250216 Y CHÂU AYUN 12A09 Ngữ văn Toán Vật lí Địa lí
219
Phòng: 010
07250217 PHẠM THỊ HƯƠNG BIỂN 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Lịch sử
220
Phòng: 010
07250218 VÕ TRÚC ĐAN 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Lịch sử
221
Phòng: 010
07250219 NGUYỄN PHẠM DIỆU HƯƠNG 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Lịch sử
222
Phòng: 010
07250220 PHẠM THANH HUYỀN 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Lịch sử
223
Phòng: 010
07250221 TRẦN THỊ TRÀ MY 12A01 Ngữ văn Toán T. Anh Lịch sử
224
Phòng: 010
07250222 HUỲNH KIM NGÂN 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Lịch sử
225
Phòng: 010
07250223 NGUYỄN HUỲNH BẢO NGÂN 12A01 Ngữ văn Toán T. Anh Lịch sử
226
Phòng: 010
07250224 NGUYỄN PHAN YẾN NHI 12A05 Ngữ văn Toán T. Anh Lịch sử
227
Phòng: 010
07250225 VÕ THỊ TÂM 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Lịch sử
228
Phòng: 010
07250226 PHAN THỊ THÙY TRANG 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Lịch sử
229
Phòng: 010
07250227 NGUYỄN LÊ THẢO UYÊN 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Lịch sử
230
Phòng: 010
07250228 H YA KPƠR 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Lịch sử
231
Phòng: 010
07250229 HUỲNH NGỌC HẢI ÂU 12A02 Ngữ văn Toán Sinh học Lịch sử
232
Phòng: 010
07250230 NGUYỄN PHÙNG CHUNG 12A02 Ngữ văn Toán Sinh học Lịch sử
233
Phòng: 010
07250231 H NA VI NIÊ 12A02 Ngữ văn Toán Sinh học Lịch sử
234
Phòng: 010
07250232 H SƠK AYUN 12A02 Ngữ văn Toán Sinh học Lịch sử
235
Phòng: 010
07250233 H UT AYUN 12A02 Ngữ văn Toán Sinh học Lịch sử
236
Phòng: 010
07250234 HỒ NGỌC MỸ DUYÊN 12A09 Ngữ văn Toán T. Anh Địa lí
237
Phòng: 010
07250235 HOÀNG THỊ THÚY HÀ 12A09 Ngữ văn Toán T. Anh Địa lí
238
Phòng: 010
07250236 VŨ THỊ THANH THÚY 12A09 Ngữ văn Toán T. Anh Địa lí
239
Phòng: 010
07250237 H BAK NIÊ 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Lịch sử
240
Phòng: 010
07250238 H SƠ PHAI ÊBAN 12A06 Ngữ văn Toán CnNn Lịch sử
241
Phòng: 010
07250239 Y THÁC ARUL 12A05 Ngữ văn Toán CnNn Lịch sử
242
Phòng: 010
07250240 H YOULEZ NIÊ 12A05 Ngữ văn Toán CnNn Địa lí
243
Phòng: 011
07250241 NGUYỄN THÙY KHÁNH BĂNG 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử GDKT-PL
244
Phòng: 011
07250242 H’ ĐIN NIÊ 12A06 Ngữ văn Toán Lịch sử GDKT-PL
245
Phòng: 011
07250243 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử GDKT-PL
246
Phòng: 011
07250244 ĐẶNG THỊ MỸ THƯƠNG 12A05 Ngữ văn Toán Lịch sử GDKT-PL
247
Phòng: 011
07250245 BÀNH THỊ PHƯƠNG THỦY 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử GDKT-PL
248
Phòng: 011
07250246 Y TIẾN ADRƠNG 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử GDKT-PL
249
Phòng: 011
07250247 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử GDKT-PL
250
Phòng: 011
07250248 H VIỆT TRINH ÊBAN 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử GDKT-PL
251
Phòng: 011
07250249 ĐÀO NHƯ LÊ VŨ 12A03 Ngữ văn Toán Lịch sử GDKT-PL
252
Phòng: 011
07250250 LÊ ANH ĐỨC 12A02 Ngữ văn Toán Lịch sử Vật lí
253
Phòng: 011
07250251 Y KI TI AYUN 12A02 Ngữ văn Toán Lịch sử Vật lí
254
Phòng: 011
07250252 DƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH 12A01 Ngữ văn Toán Lịch sử Vật lí
255
Phòng: 011
07250253 NGUYỄN HOÀNG CHÍ TÀI 12A02 Ngữ văn Toán Lịch sử Vật lí
256
Phòng: 011
07250254 LÊ ANH VŨ 12A02 Ngữ văn Toán Lịch sử Vật lí
257
Phòng: 011
07250255 H ĐALY NIÊ 12A01 Ngữ văn Toán Lịch sử Hóa học
258
Phòng: 011
07250256 HÀ HỒNG NHUNG 12A01 Ngữ văn Toán Lịch sử Hóa học
259
Phòng: 011
07250257 H TUYỂN NIÊ 12A02 Ngữ văn Toán Lịch sử Hóa học
260
Phòng: 011
07250258 H WIA NIÊ KDĂM 12A02 Ngữ văn Toán Lịch sử Hóa học
261
Phòng: 011
07250259 H YU LIS NIÊ 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
262
Phòng: 011
07250260 H ZIN NIÊ 12A07 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
263
Phòng: 011
07250261 Y ZON NIÊ 12A06 Ngữ văn Toán CnNn GDKT-PL
264
Phòng: 012
07250262 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Vật lí
265
Phòng: 012
07250263 NGUYỄN VÂN ANH 12A01 Ngữ văn Toán T. Anh Vật lí
266
Phòng: 012
07250264 VĂN ĐÌNH HIẾU 12A01 Ngữ văn Toán T. Anh Vật lí
267
Phòng: 012
07250265 PHẠM QUỐC HUY 12A01 Ngữ văn Toán T. Anh Vật lí
268
Phòng: 012
07250266 CAO NGUYỄN DUY LONG 12A01 Ngữ văn Toán T. Anh Vật lí
269
Phòng: 012
07250267 LỘ QUỐC THANH PHONG 12A01 Ngữ văn Toán T. Anh Vật lí
270
Phòng: 012
07250268 TRẦN TRÍ PHONG 12A01 Ngữ văn Toán T. Anh Vật lí
271
Phòng: 012
07250269 DƯƠNG ANH VŨ 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Vật lí
272
Phòng: 012
07250270 MAI ANH ĐỨC 12A03 Ngữ văn Toán T. Anh GDKT-PL
273
Phòng: 012
07250271 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 12A03 Ngữ văn Toán T. Anh GDKT-PL
274
Phòng: 012
07250272 VÕ QUỐC THÁI 12A03 Ngữ văn Toán T. Anh GDKT-PL
275
Phòng: 012
07250273 PHẠM QUANG THIỆN 12A03 Ngữ văn Toán T. Anh GDKT-PL
276
Phòng: 012
07250274 TRẦN THỊ NGỌC THƯƠNG 12A03 Ngữ văn Toán T. Anh GDKT-PL
277
Phòng: 012
07250275 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 12A03 Ngữ văn Toán T. Anh GDKT-PL
278
Phòng: 012
07250276 PHAN GIA BẢN 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Hóa học
279
Phòng: 012
07250277 H BIN BYĂ 12A01 Ngữ văn Toán T. Anh Hóa học
280
Phòng: 012
07250278 NGUYỄN MINH QUANG 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Hóa học
281
Phòng: 012
07250279 ĐOÀN NGỌC NHƯ Ý 12A02 Ngữ văn Toán T. Anh Hóa học
282
Phòng: 012
07250280 VŨ THÀNH ĐẠT 12A02 Ngữ văn Toán Tin học Hóa học