Danh sách phòng thi – Kỳ thi Tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2025-2026
Lượt xem:
1
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK | Hội đồng coi thi: THPT Nguyễn Trãi |
---|---|---|
2
|
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT | |
3
|
||
4
|
Lịch thi: | |
5
|
– Ngày 04/06/2025: | Đúng 14g00, thí sinh có mặt tại phòng thi để nghe phổ biến Quy chế thi |
6
|
||
7
|
– Ngày 05/06/2025: | + Sáng: Ngữ văn (120 phút); |
8
|
+ Chiều: Ngoại ngữ (60 phút); | |
9
|
– Ngày 06/06/2025: | + Sáng: Toán (120 phút); |
10
|
Lưu ý: | |
11
|
* Thí sinh có mặt buổi sáng lúc 6g30 và buổi chiều lúc 13g15 | |
12
|
* Thí sinh mang theo căn cước (nếu không có mang theo giấy tờ tùy thân có dán ảnh) |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P181 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110001 | H Goel Ayŭn |
06/01/2010
|
Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110002 | Y Kin Niê |
03/11/2010
|
Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110003 | H Lir Êban |
30/04/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110004 | H Lôi Niê |
29/09/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110005 | Y Lôi Niê |
01/01/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110006 | H Lý Niê |
22/03/2010
|
Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110007 | H Mai Ayŭn |
19/12/2010
|
Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110008 | Y Mat Niê |
21/11/2010
|
Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110009 | H Mil Ayŭn |
30/08/2010
|
Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110010 | Y Muin Êban |
06/06/2010
|
Đắk Lắk | |
15
|
11 | 110011 | H Nguyệt Êban |
19/01/2009
|
Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110012 | H Nhuen Krông |
12/01/2010
|
Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110013 | Y Nhương Ayŭn |
11/08/2009
|
Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110014 | Y Pinh Ayŭn |
06/11/2009
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110015 | Y Rô Si Ayŭn |
12/06/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110016 | H Ruk Êban |
23/11/2010
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110017 | Y Salem Kbuôr |
25/09/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
22
|
18 | 110018 | Y Sơ In Êban |
16/07/2010
|
Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110019 | Y Tuin Niê |
17/04/2010
|
Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110020 | Y U Ri Adrơng |
02/09/2010
|
Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110021 | H Zi Niê |
22/04/2010
|
Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110022 | H Zĭ Ayŭn |
02/09/2010
|
Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110023 | Bùi Vân An |
13/11/2010
|
Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110024 | Lê Trần Ngọc Anh |
03/11/2010
|
Buôn Ma thuột, Đăk Lăk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P182 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110025 | Nguyễn Đăng Quốc Anh |
07/07/2010
|
Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110026 | Lê Thị Phương Anh |
19/01/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
7
|
3 | 110027 | Bùi Trần Đan Anh |
30/01/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110028 | Nguyễn Tuấn Anh |
15/12/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110029 | Tạ Nguyễn Phương Anh |
02/05/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110030 | H Anne Êban |
11/01/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
11
|
7 | 110031 | Nguyễn Trọng Bách |
28/06/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
12
|
8 | 110032 | Nguyễn Thế Bảo |
03/02/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
13
|
9 | 110033 | Mai Quốc Bảo |
04/08/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
14
|
10 | 110034 | Lâm Gia Bảo |
15/08/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
15
|
11 | 110035 | Y Bảo Ayŭn |
01/01/2010
|
Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110036 | Phan Nguyễn Băng Băng |
26/09/2010
|
Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110037 | H Bich Niê |
18/05/2010
|
Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110038 | H Bol Ayŭn |
04/10/2010
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110039 | H Buyên Êban |
25/09/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
20
|
16 | 110040 | H Bương Ayũn |
10/05/2010
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110041 | Y Ca Lin Niê |
06/12/2010
|
Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110042 | Y Cấp Hwing |
10/10/2010
|
Cư M’gar, Dăk Lăk | |
23
|
19 | 110043 | Ngô Lê Bảo Châu |
08/11/2010
|
Quảng Ngãi | |
24
|
20 | 110044 | H Chiêu Niê |
17/08/2010
|
Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110045 | H Chươn Ayŭn |
23/12/2010
|
Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110046 | H’ Chương Ê Ban |
20/10/2010
|
Đăk Lăk | |
27
|
23 | 110047 | H Čip Êban |
06/10/2009
|
Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110048 | H Danh Niê |
08/02/2010
|
Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P183 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110049 | Y Danh Hùng Ayŭn |
21/08/2010
|
Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110050 | H Diêr Niê |
21/03/2010
|
Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110051 | H Diệu Niê |
08/06/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110052 | H Dim Adrơng |
30/11/2009
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
9
|
5 | 110053 | H Dip Hwing |
17/04/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110054 | H Djuin Ayŭn |
01/05/2008
|
Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110055 | H Dlang Ayŭn |
09/07/2010
|
Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110056 | H Doi Niê |
09/01/2010
|
Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110057 | Y Dô Ayun |
09/03/2010
|
Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110058 | H Duân Ayun |
17/11/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
15
|
11 | 110059 | Lương Mạnh Dũng |
14/03/2010
|
Hà Tây, Hà Hội | |
16
|
12 | 110060 | H Duyn Niê |
24/04/2010
|
Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110061 | Y Dư Kriêng |
19/07/2010
|
Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110062 | Y Dư Byă |
30/04/2010
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110063 | H Dươc Ayŭn |
11/08/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110064 | Nguyễn Phúc Dương |
15/05/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
21
|
17 | 110065 | Trần Thái Thùy Dương |
14/10/2010
|
Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110066 | Nguyễn Thùy Dương |
14/04/2010
|
Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110067 | Phạm Mai Trang Đài |
15/01/2010
|
Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110068 | Trần Nguyên Nhất Đan |
31/07/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
25
|
21 | 110069 | H Đan Niê |
26/07/2010
|
Cư M’gar, Đăk lăk | |
26
|
22 | 110070 | Lê Tiến Đạt |
22/05/2010
|
Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110071 | Nguyễn Trần Đạt |
28/03/2010
|
Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110072 | Huỳnh Thành Đạt |
11/11/2010
|
Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P184 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110073 | Nguyễn Minh Đăng |
09/06/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
6
|
2 | 110074 | Phạm Quốc Đăng |
13/01/2010
|
Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110075 | Y Đăng Krông |
03/03/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110076 | Y Đinh Êban |
10/03/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110077 | H Đôl Ayŭn |
01/03/2010
|
Đắk Lắk | |
10
|
6 | 110078 | H Đơn Adrỡng |
05/12/2010
|
Buôn Mê Thuột, Đăk Lăk | |
11
|
7 | 110079 | H Đrǐn Niê Kdăm |
19/06/2010
|
Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110080 | Đồng Hữu Anh Đức |
06/01/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
13
|
9 | 110081 | H Ê Ly Niê |
29/11/2010
|
Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110082 | Y- Long Êban |
27/09/2010
|
Đăk Lăk | |
15
|
11 | 110083 | Y Ân Êban |
19/09/2010
|
Đăk Lăk | |
16
|
12 | 110084 | Y – Quốc Êban |
19/05/2010
|
Đăk Lăk | |
17
|
13 | 110085 | H’ Châm Ê Ban |
19/01/2010
|
Đăk Lăk | |
18
|
14 | 110086 | H Giang Bkrông |
21/12/2010
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110087 | Y Griêt Niê |
02/07/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110088 | Ngọc Hà Kbuôr |
19/12/2009
|
Cư M’gar, Đăk lăk | |
21
|
17 | 110089 | Y Han Ê Ban |
24/08/2010
|
Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110090 | H Hanh Niê |
26/11/2010
|
Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110091 | Nguyễn Thị Gia Hân |
10/04/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
24
|
20 | 110092 | Nguyễn Gia Hân |
28/09/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
25
|
21 | 110093 | Y Hân Kbuôr |
08/08/2010
|
Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110094 | Nguyễn Hoàng Gia Hân |
11/09/2010
|
Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110095 | H Hậu Niê Kdăm |
24/06/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
28
|
24 | 110096 | H He Rin Hwing |
31/03/2010
|
Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P185 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110097 | H Hen Ry Ayŭn |
12/10/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
6
|
2 | 110098 | H Hiên Ayŭn |
04/06/2010
|
Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110099 | Y Hiên Êban |
22/07/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110100 | Hồ Văn Hiệp |
17/01/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110101 | Nguyễn Trung Hiếu |
20/06/2010
|
Cư M’gar, Đăk lăk | |
10
|
6 | 110102 | Y Hinh Êban |
30/03/2010
|
Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110103 | Trần Bá Hoàng |
08/01/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
12
|
8 | 110104 | Nguyễn Nguyên Hoàng |
13/08/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
13
|
9 | 110105 | H Huin Hwing |
10/11/2010
|
Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110106 | Phạm Ngọc Hùng |
27/08/2010
|
Thanh Hóa | |
15
|
11 | 110107 | Nguyễn Hoàng Gia Huy |
16/03/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
16
|
12 | 110108 | Nguyễn Lê Khánh Huyền |
20/08/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
17
|
13 | 110109 | Nguyễn Văn Tuấn Hưng |
05/06/2010
|
Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110110 | Phạm Nguyễn Minh Hưng |
10/01/2010
|
Quảng Bình | |
19
|
15 | 110111 | Huỳnh Thị Thu Hương |
01/01/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110112 | H Hương Ayŭn |
04/09/2010
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110113 | Phạm Thu Hương |
04/08/2010
|
Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110114 | H In Su Lin Ayŭn |
10/01/2010
|
Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110115 | Y Ja Lin Ayŭn |
27/09/2010
|
Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110116 | H Jan Niê |
19/04/2010
|
Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110117 | H Jang Niê |
10/11/2010
|
Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110118 | H Jê Ni Niê |
20/07/2010
|
Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110119 | H Jêng Niê |
13/01/2010
|
Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110120 | Y Jô Than Êban |
07/04/2010
|
Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P186 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110121 | Y Ka Sum Adrơng |
21/02/2010
|
Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110122 | Y Ka Tin Ayŭn |
07/07/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
7
|
3 | 110123 | Y Kawin Niê |
28/12/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110124 | H Yu Mi Niê Kdăm |
19/07/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110125 | H Kép Ayŭn |
07/06/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110126 | H Kep Ayŭn |
04/04/2010
|
Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110127 | H Khất Niê |
03/03/2010
|
Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110128 | Nguyễn Công Anh Khoa |
23/11/2010
|
Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110129 | Y Khoa Niê |
25/10/2010
|
Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110130 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa |
28/11/2010
|
Hồ Chí Minh | |
15
|
11 | 110131 | H Khuăl Ayŭn |
15/05/2010
|
Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110132 | H Khuê Niê |
21/05/2010
|
Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110133 | H Khuê Ayŭn |
20/07/2010
|
Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110134 | Y Khuyên Niê |
09/11/2010
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110135 | H Khuyến Kriêng |
15/11/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110136 | Y Khuyết Kbuôr |
10/11/2010
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110137 | Tăng Tuấn Kiệt |
28/02/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
22
|
18 | 110138 | H Kli Niê Siêng |
10/02/2010
|
Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110139 | Y- Ly Phan Knul |
13/12/2010
|
Đăk Lăk | |
24
|
20 | 110140 | H Krữ Ayun |
18/04/2008
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
25
|
21 | 110141 | Y Ký Êban |
16/12/2010
|
Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110142 | H La Na Kbuôr |
09/03/2010
|
Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110143 | H’ La Vy Kriêng |
26/09/2010
|
Krông Pắc | |
28
|
24 | 110144 | Huỳnh Hoàng Tường Lam |
17/11/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P187 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110145 | H Lệ Niê |
15/01/2010
|
Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110146 | H Lệ Ayŭn |
19/12/2010
|
Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110147 | Y Lêzi Ayŭn |
29/03/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110148 | H Lim Byă |
16/12/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110149 | Nguyễn Phạm Hoài Linh |
20/04/2010
|
Đồng Nai | |
10
|
6 | 110150 | Trần Thị Khánh Linh |
03/08/2010
|
Nghệ An | |
11
|
7 | 110151 | Trường Quốc Thành Long |
02/02/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
12
|
8 | 110152 | Y Lộc Byă |
30/06/2010
|
Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110153 | Lê Viết Lợi |
06/01/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
14
|
10 | 110154 | Y Luât Niê |
30/01/2010
|
Đắk Lắk | |
15
|
11 | 110155 | H Luyên Êban |
12/11/2009
|
Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110156 | Y Lưc Ayŭn |
21/07/2010
|
Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110157 | Y Lươm Ayŭn |
24/09/2010
|
Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110158 | Trương Trần Kim Ly |
17/10/2010
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110159 | H Ly A Krông |
17/03/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110160 | Y Ly An Byă |
30/04/2010
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110161 | H Ly Bi Kriêng |
06/09/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
22
|
18 | 110162 | H Ly Za Ktla |
11/02/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
23
|
19 | 110163 | H Mai Krông |
25/10/2010
|
Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110164 | H Mai A Krông |
28/05/2010
|
Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110165 | H Mer Niê |
18/12/2010
|
Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110166 | Y Mê Si Ktla |
25/09/2010
|
Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110167 | H Mi Êban |
28/03/2010
|
Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110168 | H Mi Na Êban |
26/08/2010
|
Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P188 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110169 | H Mi Na Byă |
15/05/2010
|
Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110170 | Y Moel Niê |
24/08/2010
|
Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110171 | H Mol Ayŭn |
25/02/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110172 | H Mơ Niê |
30/06/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110173 | H Mriăk Ayŭn |
05/02/2010
|
Đắk Lắk | |
10
|
6 | 110174 | H Mruin Adrơng |
27/03/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
11
|
7 | 110175 | H Mươk Niê |
08/03/2010
|
Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110176 | H Mỹ Ky Niê |
12/04/2010
|
Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110177 | Nguyễn Doãn Gha Na |
01/05/2010
|
Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110178 | Y Na Sa Niê Brit |
04/07/2010
|
Đắk Lắk | |
15
|
11 | 110179 | Y Na Sy Niê Brit |
04/07/2010
|
Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110180 | Vũ Thành Nam |
16/11/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
17
|
13 | 110181 | Y Nam Adrơng |
23/07/2010
|
Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110182 | H Ne Niê |
28/08/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
19
|
15 | 110183 | H Nga Ayŭn |
09/06/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110184 | H Ngam Ayŭn |
03/02/2010
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110185 | Lê Bảo Ngân |
11/03/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
22
|
18 | 110186 | Trần Hoàng Ngân |
15/08/2010
|
Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110187 | Trần Kim Ngân |
31/07/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
24
|
20 | 110188 | Nguyễn Phạm Phương Nghi |
10/02/2010
|
Buôn ma thuột, Đăk Lăk | |
25
|
21 | 110189 | Y Nghĩa Niê Siêng |
06/01/2010
|
Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110190 | H Nghiên Adrơng |
13/03/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
27
|
23 | 110191 | Y Nghiệp Êban |
30/03/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
28
|
24 | 110192 | Y Ngiên Ayŭn |
09/09/2010
|
Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P189 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110193 | Trần Như Ngọc |
07/07/2010
|
Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110194 | Nguyễn Thảo Nguyên |
14/04/2010
|
Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110195 | Lê Hoàng Hải Nguyên |
08/12/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
8
|
4 | 110196 | Phạm Thị Ánh Nguyệt |
04/01/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110197 | Phạm Bích Nhàn |
29/07/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110198 | Y Nhập Mlô |
14/04/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
11
|
7 | 110199 | Lê Nguyễn Quỳnh Nhi |
21/02/2010
|
Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110200 | Trần Yến Nhi |
25/12/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
13
|
9 | 110201 | H Nhia Niê |
27/11/2010
|
Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110202 | H Nhiên Niê |
19/06/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
15
|
11 | 110203 | H Nhiết Bkrông |
29/12/2010
|
Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110204 | H Nhoa Ksơr |
17/12/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
17
|
13 | 110205 | Y Nhô Niê |
22/09/2010
|
Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110206 | Y Nhơn Niê Kdăm |
06/01/2010
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110207 | H Nhung Niê |
25/09/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110208 | H Ni A Niê |
02/06/2010
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110209 | H Lên Ni Niê |
03/02/2010
|
Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110210 | H Doanh Niê |
22/03/2010
|
Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110211 | Y – Kôp Niê |
28/04/2010
|
Đăk Lăk | |
24
|
20 | 110212 | Y Duy Niê |
14/10/2010
|
Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110213 | Y Niêm Niê |
08/08/2010
|
Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110214 | H Ñim Ktla |
26/02/2010
|
Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110215 | H Nin Êban |
08/04/2010
|
Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110216 | H Ning Ayŭn |
16/09/2010
|
Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P190 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110217 | H Ninh Ayŭn |
24/09/2009
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
6
|
2 | 110218 | H Oăn Ayŭn |
02/03/2010
|
Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110219 | H Ô Lan Byă |
23/10/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110220 | H Pha Lê Êban |
09/04/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110221 | Đinh Văn Tấn Phát |
01/01/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110222 | Y Phe La Ayŭn |
24/05/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
11
|
7 | 110223 | H Phiên Byă |
21/01/2010
|
Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110224 | Y Duy Phong Niê |
16/07/2010
|
Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110225 | Nguyễn Trần Thanh Phong |
19/03/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
14
|
10 | 110226 | Nguyễn Hồ Trung Phúc |
31/10/2010
|
Nghệ An | |
15
|
11 | 110227 | Uông Tinh Hoàng Phúc |
13/09/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
16
|
12 | 110228 | Nguyễn Hoàng Gia Phúc |
14/12/2010
|
Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110229 | Nguyễn Hoàng Hữu Phúc |
14/12/2010
|
Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110230 | Y Phŭc Niê |
02/02/2010
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110231 | Y Phước Ayŭn |
01/01/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110232 | H Phươn Niê |
03/12/2008
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110233 | H Phươn Êban |
05/01/2010
|
Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110234 | Cao Nữ Uyên Phương |
09/10/2010
|
Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110235 | H Pliêr Niê |
17/11/2010
|
Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110236 | H Quan Niê |
30/04/2010
|
Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110237 | Y Quan Ayŭn |
07/03/2010
|
Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110238 | Hồ Sỹ Quang |
15/06/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
27
|
23 | 110239 | Nguyễn Đức Hoàng Quân |
23/02/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
28
|
24 | 110240 | Nguyễn Minh Quân |
03/06/2010
|
Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P191 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110241 | Hồ Ngọc Ái Quốc |
07/09/2010
|
Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110242 | Lê Anh Cường Quốc |
19/09/2009
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
7
|
3 | 110243 | H Quý Ayŭn |
22/10/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110244 | Y Rê Mơn Ayŭn |
24/07/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110245 | Rmah Yêu Ri |
23/10/2010
|
Đắk Lắk | |
10
|
6 | 110246 | Y Ri Kat Ayŭn |
14/07/2010
|
Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110247 | H Ri Nê Êban |
27/09/2010
|
Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110248 | H Rika Niê |
20/11/2010
|
Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110249 | Y Rô Zim Ayŭn |
20/03/2010
|
Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110250 | Y Ru Bin Êban |
03/03/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
15
|
11 | 110251 | H Rum Ba Ayŭn |
24/11/2010
|
Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110252 | H Sa Yal Niê |
01/06/2010
|
Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110253 | H San Niê |
04/05/2010
|
Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110254 | H Sang Niê |
02/09/2010
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110255 | H Sao Êban |
13/01/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110256 | H Si Đan Niê |
15/12/2010
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110257 | H Siăm Niê |
09/02/2010
|
Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110258 | H Siêng Êban |
02/04/2010
|
Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110259 | H Siêu Êban |
13/01/2010
|
Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110260 | Y Sila Niê |
17/08/2010
|
Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110261 | H Sim Êban |
17/10/2010
|
Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110262 | Y Sim Bi Niê |
02/08/2010
|
Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110263 | Y Siôn Niê |
30/10/2010
|
Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110264 | H Soan Niê Kriêng |
10/02/2010
|
Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P192 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110265 | H Son Byă |
01/10/2010
|
Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110266 | H Sô Ra Ayŭn |
28/04/2010
|
Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110267 | H Sôk Ayŭn |
18/01/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110268 | Y Sơ Laih Niê |
08/08/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110269 | Y Sơ Lu Ayŭn |
07/09/2010
|
Đắk Lắk | |
10
|
6 | 110270 | Y Sơ Mi Ayŭn |
13/11/2010
|
Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110271 | H Su Chi Byă |
14/10/2010
|
Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110272 | H Su Chin Niê |
12/02/2010
|
Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110273 | H Su Rat Êban |
24/06/2010
|
Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110274 | Y Suêl Êban |
04/09/2010
|
Đắk Lắk | |
15
|
11 | 110275 | H Suin Ayũn |
06/11/2010
|
Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110276 | Lê Phạm Hồng Tài |
13/11/2010
|
Hà Tĩnh | |
17
|
13 | 110277 | Đặng Nguyễn Hoàng Tân |
10/06/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
18
|
14 | 110278 | Y Thái Niê |
15/04/2010
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110279 | Y Thanh Ayŭn |
04/07/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110280 | Y Thanh Niê |
07/03/2010
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110281 | Y Thanh Byă |
06/11/2010
|
Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110282 | Nguyễn Văn Thành |
18/12/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
23
|
19 | 110283 | Lê Viết Thành |
17/02/2010
|
Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110284 | Nguyễn Trần Thanh Thảo |
04/04/2010
|
Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110285 | Ngô Công Thắng |
11/08/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
26
|
22 | 110286 | Y Thập Ayŭn |
20/12/2009
|
Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110287 | H Thê Ayŭn |
19/06/2010
|
Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110288 | Y Thế Ayŭn |
27/06/2010
|
Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P193 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110289 | Phan Thị Anh Thi |
01/07/2010
|
Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110290 | H Thơ Ê Ban |
25/08/2010
|
Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110291 | H Thu Niê Kdăm |
09/06/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110292 | H Thu Ly Kriêng |
28/11/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110293 | H Thuc Niê |
28/10/2010
|
Đắk Lắk | |
10
|
6 | 110294 | Y Thŭn Niê |
16/09/2010
|
Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110295 | Nguyễn Hoàng Anh Thư |
14/12/2010
|
Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110296 | Trương Khánh Thư |
16/08/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
13
|
9 | 110297 | H Thươn Niê |
18/01/2010
|
Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110298 | Đinh Y Thương Niê |
28/03/2010
|
Đắk Lắk | |
15
|
11 | 110299 | H Ti Ti Niê |
05/09/2010
|
Đăk Lăk | |
16
|
12 | 110300 | Trần Ngọc Tiên |
16/09/2010
|
Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
17
|
13 | 110301 | Hồ Duy Tiến |
30/05/2010
|
Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110302 | Y Tiếp Byă |
15/10/2010
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110303 | Y Tiết Niê |
06/05/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110304 | Y Tim Niê |
19/10/2010
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110305 | H Tra Kbuôr |
05/04/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
22
|
18 | 110306 | H Trang Niê |
28/08/2010
|
Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110307 | H – Trắc Linh Niê |
01/05/2010
|
Đăk Lăk | |
24
|
20 | 110308 | H Trăng Niê |
27/07/2010
|
Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110309 | H Trâm Byă |
25/01/2010
|
Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110310 | Nguyễn Nữ Quỳnh Trâm |
25/09/2010
|
Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110311 | H Trem Ayŭn |
23/04/2010
|
Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110312 | Y Trí Niê |
03/02/2010
|
Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P194 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110313 | H Trinh Adrơng |
01/10/2010
|
Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110314 | H Truc Êban |
11/09/2010
|
Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110315 | Nguyễn Thị Thanh Trúc |
01/09/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
8
|
4 | 110316 | H Truin Ayŭn |
09/08/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110317 | Nguyễn Thành Trung |
24/09/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110318 | Niê Nguyễn Anh Tuấn |
24/04/2010
|
Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110319 | Y Tuệ Ayŭn |
29/01/2010
|
Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110320 | H Tuin Ayŭn |
01/02/2010
|
Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110321 | H Tuin Kriêng |
19/07/2010
|
Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110322 | Y Tuối Niê |
16/09/2010
|
Đắk Lắk | |
15
|
11 | 110323 | H Tuyên Ayŭn |
09/02/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
16
|
12 | 110324 | H Tuyền Êban |
04/05/2010
|
Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110325 | H Tuyết Êban |
22/10/2010
|
Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110326 | H Tuyết Niê |
06/11/2010
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110327 | H Uyên Êban |
01/08/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110328 | H Ưng Êban |
28/05/2010
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110329 | H Ương Êban |
18/10/2010
|
Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110330 | H Viên Niê |
26/06/2010
|
Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110331 | Nguyễn Lê Vinh |
29/08/2010
|
Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110332 | Y Vương Ayŭn |
11/07/2010
|
Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110333 | Nguyễn Tường Vy |
10/11/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
26
|
Danh sách gồm: 21 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P195 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110334 | H Wan Ktul |
08/09/2010
|
Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110335 | Y We Roi Ayŭn |
09/07/2010
|
Cư Bao, Buôn Hồ,Đăk Lăk | |
7
|
3 | 110336 | H Wi La Ayŭn |
30/04/2010
|
Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110337 | H Wich Niê |
02/08/2010
|
Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110338 | H Wut Êban |
10/05/2010
|
Đắk Lắk | |
10
|
6 | 110339 | Y Xmi Ayŭn |
18/06/2010
|
Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110340 | H Xu Ra Êban |
03/08/2010
|
Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110341 | H Xuyên Ktul |
16/08/2010
|
Đăk Lăk | |
13
|
9 | 110342 | H Xuyên Krông |
01/01/2010
|
Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110343 | H Ý Ayŭn |
01/06/2010
|
Cư M’gar, Đăk Lăk | |
15
|
11 | 110344 | H Yin Ayun |
07/11/2010
|
Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110345 | H Yit Ktla |
08/05/2010
|
Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110346 | Y Yu El Niê |
01/08/2010
|
Buôn GramA, xã Cư Bao | |
18
|
14 | 110347 | H Yuin Ayŭn |
09/02/2010
|
Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110348 | Y Za Lin Êban |
22/05/2010
|
Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110349 | Y Zâng Niê |
06/08/2010
|
Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110350 | Y Zi Êban |
10/02/2010
|
Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110351 | H Zin Niê |
30/12/2010
|
Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110352 | Y Zô Ka Ayŭn |
02/05/2010
|
Buôn Aring, xã Cuôc Đăng, Huyện Cưmgar – Đăk Lăk | |
24
|
20 | 110353 | Y Zu Bin Niê |
01/01/2010
|
Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110354 | H’ Zu Ne Ê Ban |
02/03/2010
|
Đăk Lăk | |
26
|
Danh sách gồm: 21 thí sinh. |