Danh sách phòng thi – Kỳ thi Tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2025-2026
Lượt xem:
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P181 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110001 | H Goel Ayŭn | 06/01/2010 | Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110002 | Y Kin Niê | 03/11/2010 | Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110003 | H Lir Êban | 30/04/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110004 | H Lôi Niê | 29/09/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110005 | Y Lôi Niê | 01/01/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110006 | H Lý Niê | 22/03/2010 | Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110007 | H Mai Ayŭn | 19/12/2010 | Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110008 | Y Mat Niê | 21/11/2010 | Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110009 | H Mil Ayŭn | 30/08/2010 | Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110010 | Y Muin Êban | 06/06/2010 | Đắk Lắk | |
15
|
11 | 110011 | H Nguyệt Êban | 19/01/2009 | Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110012 | H Nhuen Krông | 12/01/2010 | Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110013 | Y Nhương Ayŭn | 11/08/2009 | Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110014 | Y Pinh Ayŭn | 06/11/2009 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110015 | Y Rô Si Ayŭn | 12/06/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110016 | H Ruk Êban | 23/11/2010 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110017 | Y Salem Kbuôr | 25/09/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
22
|
18 | 110018 | Y Sơ In Êban | 16/07/2010 | Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110019 | Y Tuin Niê | 17/04/2010 | Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110020 | Y U Ri Adrơng | 02/09/2010 | Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110021 | H Zi Niê | 22/04/2010 | Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110022 | H Zĭ Ayŭn | 02/09/2010 | Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110023 | Bùi Vân An | 13/11/2010 | Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110024 | Lê Trần Ngọc Anh | 03/11/2010 | Buôn Ma thuột, Đăk Lăk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P182 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110025 | Nguyễn Đăng Quốc Anh | 07/07/2010 | Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110026 | Lê Thị Phương Anh | 19/01/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
7
|
3 | 110027 | Bùi Trần Đan Anh | 30/01/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110028 | Nguyễn Tuấn Anh | 15/12/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110029 | Tạ Nguyễn Phương Anh | 02/05/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110030 | H Anne Êban | 11/01/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
11
|
7 | 110031 | Nguyễn Trọng Bách | 28/06/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
12
|
8 | 110032 | Nguyễn Thế Bảo | 03/02/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
13
|
9 | 110033 | Mai Quốc Bảo | 04/08/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
14
|
10 | 110034 | Lâm Gia Bảo | 15/08/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
15
|
11 | 110035 | Y Bảo Ayŭn | 01/01/2010 | Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110036 | Phan Nguyễn Băng Băng | 26/09/2010 | Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110037 | H Bich Niê | 18/05/2010 | Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110038 | H Bol Ayŭn | 04/10/2010 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110039 | H Buyên Êban | 25/09/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
20
|
16 | 110040 | H Bương Ayũn | 10/05/2010 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110041 | Y Ca Lin Niê | 06/12/2010 | Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110042 | Y Cấp Hwing | 10/10/2010 | Cư M’gar, Dăk Lăk | |
23
|
19 | 110043 | Ngô Lê Bảo Châu | 08/11/2010 | Quảng Ngãi | |
24
|
20 | 110044 | H Chiêu Niê | 17/08/2010 | Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110045 | H Chươn Ayŭn | 23/12/2010 | Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110046 | H’ Chương Ê Ban | 20/10/2010 | Đăk Lăk | |
27
|
23 | 110047 | H Čip Êban | 06/10/2009 | Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110048 | H Danh Niê | 08/02/2010 | Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P183 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110049 | Y Danh Hùng Ayŭn | 21/08/2010 | Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110050 | H Diêr Niê | 21/03/2010 | Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110051 | H Diệu Niê | 08/06/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110052 | H Dim Adrơng | 30/11/2009 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
9
|
5 | 110053 | H Dip Hwing | 17/04/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110054 | H Djuin Ayŭn | 01/05/2008 | Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110055 | H Dlang Ayŭn | 09/07/2010 | Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110056 | H Doi Niê | 09/01/2010 | Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110057 | Y Dô Ayun | 09/03/2010 | Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110058 | H Duân Ayun | 17/11/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
15
|
11 | 110059 | Lương Mạnh Dũng | 14/03/2010 | Hà Tây, Hà Hội | |
16
|
12 | 110060 | H Duyn Niê | 24/04/2010 | Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110061 | Y Dư Kriêng | 19/07/2010 | Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110062 | Y Dư Byă | 30/04/2010 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110063 | H Dươc Ayŭn | 11/08/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110064 | Nguyễn Phúc Dương | 15/05/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
21
|
17 | 110065 | Trần Thái Thùy Dương | 14/10/2010 | Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110066 | Nguyễn Thùy Dương | 14/04/2010 | Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110067 | Phạm Mai Trang Đài | 15/01/2010 | Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110068 | Trần Nguyên Nhất Đan | 31/07/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
25
|
21 | 110069 | H Đan Niê | 26/07/2010 | Cư M’gar, Đăk lăk | |
26
|
22 | 110070 | Lê Tiến Đạt | 22/05/2010 | Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110071 | Nguyễn Trần Đạt | 28/03/2010 | Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110072 | Huỳnh Thành Đạt | 11/11/2010 | Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P184 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110073 | Nguyễn Minh Đăng | 09/06/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
6
|
2 | 110074 | Phạm Quốc Đăng | 13/01/2010 | Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110075 | Y Đăng Krông | 03/03/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110076 | Y Đinh Êban | 10/03/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110077 | H Đôl Ayŭn | 01/03/2010 | Đắk Lắk | |
10
|
6 | 110078 | H Đơn Adrỡng | 05/12/2010 | Buôn Mê Thuột, Đăk Lăk | |
11
|
7 | 110079 | H Đrǐn Niê Kdăm | 19/06/2010 | Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110080 | Đồng Hữu Anh Đức | 06/01/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
13
|
9 | 110081 | H Ê Ly Niê | 29/11/2010 | Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110082 | Y- Long Êban | 27/09/2010 | Đăk Lăk | |
15
|
11 | 110083 | Y Ân Êban | 19/09/2010 | Đăk Lăk | |
16
|
12 | 110084 | Y – Quốc Êban | 19/05/2010 | Đăk Lăk | |
17
|
13 | 110085 | H’ Châm Ê Ban | 19/01/2010 | Đăk Lăk | |
18
|
14 | 110086 | H Giang Bkrông | 21/12/2010 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110087 | Y Griêt Niê | 02/07/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110088 | Ngọc Hà Kbuôr | 19/12/2009 | Cư M’gar, Đăk lăk | |
21
|
17 | 110089 | Y Han Ê Ban | 24/08/2010 | Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110090 | H Hanh Niê | 26/11/2010 | Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110091 | Nguyễn Thị Gia Hân | 10/04/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
24
|
20 | 110092 | Nguyễn Gia Hân | 28/09/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
25
|
21 | 110093 | Y Hân Kbuôr | 08/08/2010 | Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110094 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | 11/09/2010 | Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110095 | H Hậu Niê Kdăm | 24/06/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
28
|
24 | 110096 | H He Rin Hwing | 31/03/2010 | Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P185 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110097 | H Hen Ry Ayŭn | 12/10/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
6
|
2 | 110098 | H Hiên Ayŭn | 04/06/2010 | Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110099 | Y Hiên Êban | 22/07/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110100 | Hồ Văn Hiệp | 17/01/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110101 | Nguyễn Trung Hiếu | 20/06/2010 | Cư M’gar, Đăk lăk | |
10
|
6 | 110102 | Y Hinh Êban | 30/03/2010 | Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110103 | Trần Bá Hoàng | 08/01/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
12
|
8 | 110104 | Nguyễn Nguyên Hoàng | 13/08/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
13
|
9 | 110105 | H Huin Hwing | 10/11/2010 | Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110106 | Phạm Ngọc Hùng | 27/08/2010 | Thanh Hóa | |
15
|
11 | 110107 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 16/03/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
16
|
12 | 110108 | Nguyễn Lê Khánh Huyền | 20/08/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
17
|
13 | 110109 | Nguyễn Văn Tuấn Hưng | 05/06/2010 | Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110110 | Phạm Nguyễn Minh Hưng | 10/01/2010 | Quảng Bình | |
19
|
15 | 110111 | Huỳnh Thị Thu Hương | 01/01/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110112 | H Hương Ayŭn | 04/09/2010 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110113 | Phạm Thu Hương | 04/08/2010 | Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110114 | H In Su Lin Ayŭn | 10/01/2010 | Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110115 | Y Ja Lin Ayŭn | 27/09/2010 | Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110116 | H Jan Niê | 19/04/2010 | Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110117 | H Jang Niê | 10/11/2010 | Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110118 | H Jê Ni Niê | 20/07/2010 | Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110119 | H Jêng Niê | 13/01/2010 | Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110120 | Y Jô Than Êban | 07/04/2010 | Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P186 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110121 | Y Ka Sum Adrơng | 21/02/2010 | Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110122 | Y Ka Tin Ayŭn | 07/07/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
7
|
3 | 110123 | Y Kawin Niê | 28/12/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110124 | H Yu Mi Niê Kdăm | 19/07/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110125 | H Kép Ayŭn | 07/06/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110126 | H Kep Ayŭn | 04/04/2010 | Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110127 | H Khất Niê | 03/03/2010 | Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110128 | Nguyễn Công Anh Khoa | 23/11/2010 | Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110129 | Y Khoa Niê | 25/10/2010 | Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110130 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | 28/11/2010 | Hồ Chí Minh | |
15
|
11 | 110131 | H Khuăl Ayŭn | 15/05/2010 | Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110132 | H Khuê Niê | 21/05/2010 | Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110133 | H Khuê Ayŭn | 20/07/2010 | Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110134 | Y Khuyên Niê | 09/11/2010 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110135 | H Khuyến Kriêng | 15/11/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110136 | Y Khuyết Kbuôr | 10/11/2010 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110137 | Tăng Tuấn Kiệt | 28/02/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
22
|
18 | 110138 | H Kli Niê Siêng | 10/02/2010 | Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110139 | Y- Ly Phan Knul | 13/12/2010 | Đăk Lăk | |
24
|
20 | 110140 | H Krữ Ayun | 18/04/2008 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
25
|
21 | 110141 | Y Ký Êban | 16/12/2010 | Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110142 | H La Na Kbuôr | 09/03/2010 | Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110143 | H’ La Vy Kriêng | 26/09/2010 | Krông Pắc | |
28
|
24 | 110144 | Huỳnh Hoàng Tường Lam | 17/11/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P187 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110145 | H Lệ Niê | 15/01/2010 | Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110146 | H Lệ Ayŭn | 19/12/2010 | Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110147 | Y Lêzi Ayŭn | 29/03/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110148 | H Lim Byă | 16/12/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110149 | Nguyễn Phạm Hoài Linh | 20/04/2010 | Đồng Nai | |
10
|
6 | 110150 | Trần Thị Khánh Linh | 03/08/2010 | Nghệ An | |
11
|
7 | 110151 | Trường Quốc Thành Long | 02/02/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
12
|
8 | 110152 | Y Lộc Byă | 30/06/2010 | Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110153 | Lê Viết Lợi | 06/01/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
14
|
10 | 110154 | Y Luât Niê | 30/01/2010 | Đắk Lắk | |
15
|
11 | 110155 | H Luyên Êban | 12/11/2009 | Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110156 | Y Lưc Ayŭn | 21/07/2010 | Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110157 | Y Lươm Ayŭn | 24/09/2010 | Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110158 | Trương Trần Kim Ly | 17/10/2010 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110159 | H Ly A Krông | 17/03/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110160 | Y Ly An Byă | 30/04/2010 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110161 | H Ly Bi Kriêng | 06/09/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
22
|
18 | 110162 | H Ly Za Ktla | 11/02/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
23
|
19 | 110163 | H Mai Krông | 25/10/2010 | Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110164 | H Mai A Krông | 28/05/2010 | Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110165 | H Mer Niê | 18/12/2010 | Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110166 | Y Mê Si Ktla | 25/09/2010 | Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110167 | H Mi Êban | 28/03/2010 | Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110168 | H Mi Na Êban | 26/08/2010 | Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P188 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110169 | H Mi Na Byă | 15/05/2010 | Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110170 | Y Moel Niê | 24/08/2010 | Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110171 | H Mol Ayŭn | 25/02/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110172 | H Mơ Niê | 30/06/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110173 | H Mriăk Ayŭn | 05/02/2010 | Đắk Lắk | |
10
|
6 | 110174 | H Mruin Adrơng | 27/03/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
11
|
7 | 110175 | H Mươk Niê | 08/03/2010 | Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110176 | H Mỹ Ky Niê | 12/04/2010 | Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110177 | Nguyễn Doãn Gha Na | 01/05/2010 | Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110178 | Y Na Sa Niê Brit | 04/07/2010 | Đắk Lắk | |
15
|
11 | 110179 | Y Na Sy Niê Brit | 04/07/2010 | Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110180 | Vũ Thành Nam | 16/11/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
17
|
13 | 110181 | Y Nam Adrơng | 23/07/2010 | Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110182 | H Ne Niê | 28/08/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
19
|
15 | 110183 | H Nga Ayŭn | 09/06/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110184 | H Ngam Ayŭn | 03/02/2010 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110185 | Lê Bảo Ngân | 11/03/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
22
|
18 | 110186 | Trần Hoàng Ngân | 15/08/2010 | Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110187 | Trần Kim Ngân | 31/07/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
24
|
20 | 110188 | Nguyễn Phạm Phương Nghi | 10/02/2010 | Buôn ma thuột, Đăk Lăk | |
25
|
21 | 110189 | Y Nghĩa Niê Siêng | 06/01/2010 | Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110190 | H Nghiên Adrơng | 13/03/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
27
|
23 | 110191 | Y Nghiệp Êban | 30/03/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
28
|
24 | 110192 | Y Ngiên Ayŭn | 09/09/2010 | Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P189 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110193 | Trần Như Ngọc | 07/07/2010 | Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110194 | Nguyễn Thảo Nguyên | 14/04/2010 | Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110195 | Lê Hoàng Hải Nguyên | 08/12/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
8
|
4 | 110196 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 04/01/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110197 | Phạm Bích Nhàn | 29/07/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110198 | Y Nhập Mlô | 14/04/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
11
|
7 | 110199 | Lê Nguyễn Quỳnh Nhi | 21/02/2010 | Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110200 | Trần Yến Nhi | 25/12/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
13
|
9 | 110201 | H Nhia Niê | 27/11/2010 | Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110202 | H Nhiên Niê | 19/06/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
15
|
11 | 110203 | H Nhiết Bkrông | 29/12/2010 | Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110204 | H Nhoa Ksơr | 17/12/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
17
|
13 | 110205 | Y Nhô Niê | 22/09/2010 | Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110206 | Y Nhơn Niê Kdăm | 06/01/2010 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110207 | H Nhung Niê | 25/09/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110208 | H Ni A Niê | 02/06/2010 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110209 | H Lên Ni Niê | 03/02/2010 | Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110210 | H Doanh Niê | 22/03/2010 | Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110211 | Y – Kôp Niê | 28/04/2010 | Đăk Lăk | |
24
|
20 | 110212 | Y Duy Niê | 14/10/2010 | Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110213 | Y Niêm Niê | 08/08/2010 | Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110214 | H Ñim Ktla | 26/02/2010 | Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110215 | H Nin Êban | 08/04/2010 | Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110216 | H Ning Ayŭn | 16/09/2010 | Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P190 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110217 | H Ninh Ayŭn | 24/09/2009 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
6
|
2 | 110218 | H Oăn Ayŭn | 02/03/2010 | Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110219 | H Ô Lan Byă | 23/10/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110220 | H Pha Lê Êban | 09/04/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110221 | Đinh Văn Tấn Phát | 01/01/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110222 | Y Phe La Ayŭn | 24/05/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
11
|
7 | 110223 | H Phiên Byă | 21/01/2010 | Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110224 | Y Duy Phong Niê | 16/07/2010 | Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110225 | Nguyễn Trần Thanh Phong | 19/03/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
14
|
10 | 110226 | Nguyễn Hồ Trung Phúc | 31/10/2010 | Nghệ An | |
15
|
11 | 110227 | Uông Tinh Hoàng Phúc | 13/09/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
16
|
12 | 110228 | Nguyễn Hoàng Gia Phúc | 14/12/2010 | Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110229 | Nguyễn Hoàng Hữu Phúc | 14/12/2010 | Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110230 | Y Phŭc Niê | 02/02/2010 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110231 | Y Phước Ayŭn | 01/01/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110232 | H Phươn Niê | 03/12/2008 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110233 | H Phươn Êban | 05/01/2010 | Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110234 | Cao Nữ Uyên Phương | 09/10/2010 | Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110235 | H Pliêr Niê | 17/11/2010 | Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110236 | H Quan Niê | 30/04/2010 | Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110237 | Y Quan Ayŭn | 07/03/2010 | Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110238 | Hồ Sỹ Quang | 15/06/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
27
|
23 | 110239 | Nguyễn Đức Hoàng Quân | 23/02/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
28
|
24 | 110240 | Nguyễn Minh Quân | 03/06/2010 | Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P191 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110241 | Hồ Ngọc Ái Quốc | 07/09/2010 | Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110242 | Lê Anh Cường Quốc | 19/09/2009 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
7
|
3 | 110243 | H Quý Ayŭn | 22/10/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110244 | Y Rê Mơn Ayŭn | 24/07/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110245 | Rmah Yêu Ri | 23/10/2010 | Đắk Lắk | |
10
|
6 | 110246 | Y Ri Kat Ayŭn | 14/07/2010 | Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110247 | H Ri Nê Êban | 27/09/2010 | Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110248 | H Rika Niê | 20/11/2010 | Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110249 | Y Rô Zim Ayŭn | 20/03/2010 | Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110250 | Y Ru Bin Êban | 03/03/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
15
|
11 | 110251 | H Rum Ba Ayŭn | 24/11/2010 | Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110252 | H Sa Yal Niê | 01/06/2010 | Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110253 | H San Niê | 04/05/2010 | Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110254 | H Sang Niê | 02/09/2010 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110255 | H Sao Êban | 13/01/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110256 | H Si Đan Niê | 15/12/2010 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110257 | H Siăm Niê | 09/02/2010 | Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110258 | H Siêng Êban | 02/04/2010 | Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110259 | H Siêu Êban | 13/01/2010 | Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110260 | Y Sila Niê | 17/08/2010 | Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110261 | H Sim Êban | 17/10/2010 | Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110262 | Y Sim Bi Niê | 02/08/2010 | Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110263 | Y Siôn Niê | 30/10/2010 | Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110264 | H Soan Niê Kriêng | 10/02/2010 | Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P192 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110265 | H Son Byă | 01/10/2010 | Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110266 | H Sô Ra Ayŭn | 28/04/2010 | Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110267 | H Sôk Ayŭn | 18/01/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110268 | Y Sơ Laih Niê | 08/08/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110269 | Y Sơ Lu Ayŭn | 07/09/2010 | Đắk Lắk | |
10
|
6 | 110270 | Y Sơ Mi Ayŭn | 13/11/2010 | Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110271 | H Su Chi Byă | 14/10/2010 | Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110272 | H Su Chin Niê | 12/02/2010 | Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110273 | H Su Rat Êban | 24/06/2010 | Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110274 | Y Suêl Êban | 04/09/2010 | Đắk Lắk | |
15
|
11 | 110275 | H Suin Ayũn | 06/11/2010 | Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110276 | Lê Phạm Hồng Tài | 13/11/2010 | Hà Tĩnh | |
17
|
13 | 110277 | Đặng Nguyễn Hoàng Tân | 10/06/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
18
|
14 | 110278 | Y Thái Niê | 15/04/2010 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110279 | Y Thanh Ayŭn | 04/07/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110280 | Y Thanh Niê | 07/03/2010 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110281 | Y Thanh Byă | 06/11/2010 | Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110282 | Nguyễn Văn Thành | 18/12/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
23
|
19 | 110283 | Lê Viết Thành | 17/02/2010 | Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110284 | Nguyễn Trần Thanh Thảo | 04/04/2010 | Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110285 | Ngô Công Thắng | 11/08/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
26
|
22 | 110286 | Y Thập Ayŭn | 20/12/2009 | Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110287 | H Thê Ayŭn | 19/06/2010 | Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110288 | Y Thế Ayŭn | 27/06/2010 | Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P193 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110289 | Phan Thị Anh Thi | 01/07/2010 | Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110290 | H Thơ Ê Ban | 25/08/2010 | Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110291 | H Thu Niê Kdăm | 09/06/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110292 | H Thu Ly Kriêng | 28/11/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110293 | H Thuc Niê | 28/10/2010 | Đắk Lắk | |
10
|
6 | 110294 | Y Thŭn Niê | 16/09/2010 | Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110295 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 14/12/2010 | Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110296 | Trương Khánh Thư | 16/08/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
13
|
9 | 110297 | H Thươn Niê | 18/01/2010 | Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110298 | Đinh Y Thương Niê | 28/03/2010 | Đắk Lắk | |
15
|
11 | 110299 | H Ti Ti Niê | 05/09/2010 | Đăk Lăk | |
16
|
12 | 110300 | Trần Ngọc Tiên | 16/09/2010 | Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
17
|
13 | 110301 | Hồ Duy Tiến | 30/05/2010 | Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110302 | Y Tiếp Byă | 15/10/2010 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110303 | Y Tiết Niê | 06/05/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110304 | Y Tim Niê | 19/10/2010 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110305 | H Tra Kbuôr | 05/04/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
22
|
18 | 110306 | H Trang Niê | 28/08/2010 | Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110307 | H – Trắc Linh Niê | 01/05/2010 | Đăk Lăk | |
24
|
20 | 110308 | H Trăng Niê | 27/07/2010 | Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110309 | H Trâm Byă | 25/01/2010 | Đắk Lắk | |
26
|
22 | 110310 | Nguyễn Nữ Quỳnh Trâm | 25/09/2010 | Đắk Lắk | |
27
|
23 | 110311 | H Trem Ayŭn | 23/04/2010 | Đắk Lắk | |
28
|
24 | 110312 | Y Trí Niê | 03/02/2010 | Đắk Lắk | |
29
|
Danh sách gồm: 24 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P194 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110313 | H Trinh Adrơng | 01/10/2010 | Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110314 | H Truc Êban | 11/09/2010 | Đắk Lắk | |
7
|
3 | 110315 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 01/09/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
8
|
4 | 110316 | H Truin Ayŭn | 09/08/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110317 | Nguyễn Thành Trung | 24/09/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
10
|
6 | 110318 | Niê Nguyễn Anh Tuấn | 24/04/2010 | Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110319 | Y Tuệ Ayŭn | 29/01/2010 | Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110320 | H Tuin Ayŭn | 01/02/2010 | Đắk Lắk | |
13
|
9 | 110321 | H Tuin Kriêng | 19/07/2010 | Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110322 | Y Tuối Niê | 16/09/2010 | Đắk Lắk | |
15
|
11 | 110323 | H Tuyên Ayŭn | 09/02/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
16
|
12 | 110324 | H Tuyền Êban | 04/05/2010 | Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110325 | H Tuyết Êban | 22/10/2010 | Đắk Lắk | |
18
|
14 | 110326 | H Tuyết Niê | 06/11/2010 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110327 | H Uyên Êban | 01/08/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110328 | H Ưng Êban | 28/05/2010 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110329 | H Ương Êban | 18/10/2010 | Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110330 | H Viên Niê | 26/06/2010 | Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110331 | Nguyễn Lê Vinh | 29/08/2010 | Đắk Lắk | |
24
|
20 | 110332 | Y Vương Ayŭn | 11/07/2010 | Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110333 | Nguyễn Tường Vy | 10/11/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
26
|
Danh sách gồm: 21 thí sinh. |
1
|
DANH SÁCH THÍ SINH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2
|
Phòng thi số: P195 | |||||
3
|
||||||
4
|
Số TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú |
5
|
1 | 110334 | H Wan Ktul | 08/09/2010 | Đắk Lắk | |
6
|
2 | 110335 | Y We Roi Ayŭn | 09/07/2010 | Cư Bao, Buôn Hồ,Đăk Lăk | |
7
|
3 | 110336 | H Wi La Ayŭn | 30/04/2010 | Đắk Lắk | |
8
|
4 | 110337 | H Wich Niê | 02/08/2010 | Đắk Lắk | |
9
|
5 | 110338 | H Wut Êban | 10/05/2010 | Đắk Lắk | |
10
|
6 | 110339 | Y Xmi Ayŭn | 18/06/2010 | Đắk Lắk | |
11
|
7 | 110340 | H Xu Ra Êban | 03/08/2010 | Đắk Lắk | |
12
|
8 | 110341 | H Xuyên Ktul | 16/08/2010 | Đăk Lăk | |
13
|
9 | 110342 | H Xuyên Krông | 01/01/2010 | Đắk Lắk | |
14
|
10 | 110343 | H Ý Ayŭn | 01/06/2010 | Cư M’gar, Đăk Lăk | |
15
|
11 | 110344 | H Yin Ayun | 07/11/2010 | Đắk Lắk | |
16
|
12 | 110345 | H Yit Ktla | 08/05/2010 | Đắk Lắk | |
17
|
13 | 110346 | Y Yu El Niê | 01/08/2010 | Buôn GramA, xã Cư Bao | |
18
|
14 | 110347 | H Yuin Ayŭn | 09/02/2010 | Đắk Lắk | |
19
|
15 | 110348 | Y Za Lin Êban | 22/05/2010 | Đắk Lắk | |
20
|
16 | 110349 | Y Zâng Niê | 06/08/2010 | Đắk Lắk | |
21
|
17 | 110350 | Y Zi Êban | 10/02/2010 | Đắk Lắk | |
22
|
18 | 110351 | H Zin Niê | 30/12/2010 | Đắk Lắk | |
23
|
19 | 110352 | Y Zô Ka Ayŭn | 02/05/2010 | Buôn Aring, xã Cuôc Đăng, Huyện Cưmgar – Đăk Lăk | |
24
|
20 | 110353 | Y Zu Bin Niê | 01/01/2010 | Đắk Lắk | |
25
|
21 | 110354 | H’ Zu Ne Ê Ban | 02/03/2010 | Đăk Lăk | |
26
|
Danh sách gồm: 21 thí sinh. |
1
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK | Hội đồng coi thi: THPT Nguyễn Trãi |
---|---|---|
2
|
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT | |
3
|
||
4
|
Lịch thi: | |
5
|
– Ngày 04/06/2025: | Đúng 14g00, thí sinh có mặt tại phòng thi để nghe phổ biến Quy chế thi. |
6
|
||
7
|
– Ngày 05/06/2025: | + Sáng: Ngữ văn (120 phút); |
8
|
+ Chiều: Ngoại ngữ (60 phút); | |
9
|
– Ngày 06/06/2025: | + Sáng: Toán (120 phút); |
10
|
Lưu ý: | |
11
|
* Thí sinh có mặt buổi sáng lúc 6g30 và buổi chiều lúc 13g15 | |
12
|
* Thí sinh mang theo căn cước (nếu không có mang theo giấy tờ tùy thân có dán ảnh) |